MITAS Hà Nội https://mitas.vn Dẫn đầu công nghệ Mon, 28 Jul 2025 10:35:29 +0000 vi hourly 1 https://mitas.vn/wp-content/uploads/2021/03/cropped-webp-net-resizeimage-32x32.png MITAS Hà Nội https://mitas.vn 32 32 Máy đo điện dung và LCR cầm tay dòng U1700 https://mitas.vn/product/may-do-dien-dung-va-lcr-cam-tay-dong-u1700/ https://mitas.vn/product/may-do-dien-dung-va-lcr-cam-tay-dong-u1700/#respond Mon, 28 Jul 2025 04:32:56 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5960 Máy đo điện dung và LCR cầm tay dòng U1700

Máy đo điện dung cầm tay và máy đo LCR di động của Keysight cho phép bạn thực hiện các phép đo LCR cơ bản, nhanh chóng một cách thuận tiện. Khả năng chống nhiễu tốt hơn và tiết kiệm chi phí với tùy chọn nhíp SMD.

Điểm nổi bật

Bạn cần kiểm tra LCR chỉ thị khi đang di chuyển? Máy đo điện dung cầm tay U1701B cung cấp các khả năng và chức năng bổ sung cho việc lắp ráp điện tử và khắc phục sự cố linh kiện thụ động với tối đa 25 bộ giới hạn Cao/Thấp.
Máy đo LCR cầm tay U1731C/32C/33C cho phép bạn đo tần số cao tới 100 kHz, một khả năng thường chỉ có ở máy đo để bàn.
Tăng khả năng chống nhiễu và tiết kiệm chi phí với Option-SMD. Mỗi đơn hàng đều đi kèm một Option-SMD, bao gồm hộp đựng mềm tiện dụng và nhíp SMD, giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn. Nhíp SMD thích hợp để đo linh kiện SMD và được sử dụng với các đầu cực bảo vệ trên máy đo LCR cầm tay để tăng khả năng chống nhiễu.

Thông số chính

Độ phân giải số đếm tối đa: 20.000
Độ chính xác cơ bản: 0,2%
Tần suất kiểm tra tối đa: 100 kHz

Thông số chính các modules máy

Model Mô tả ngắn Tính năng chính
U1731C / U1731B LCR meter, đo đến 1 kHz Ai auto‑identify; resolution 20 k counts; ESR, Z, DCR; tolerance mode; IR‑USB option; dual‑display với backlight
U1732C / U1732A / U1732B LCR meter, đo đến 10 kHz Như U1731 nhưng hỗ trợ phase angle, D/Q calculation; backlight, dual-display; test freq tới 10 kHz
U1733C LCR meter, đo đến 100 kHz (cao nhất cầm tay) Như U1732 nhưng hỗ trợ tối đa 100 kHz test frequency; DCR measurement; pin guard; IR‑USB logging; 16 giờ pin
]]>
https://mitas.vn/product/may-do-dien-dung-va-lcr-cam-tay-dong-u1700/feed/ 0
Máy phân tích trở kháng https://mitas.vn/product/may-phan-tich-tro-khang/ https://mitas.vn/product/may-phan-tich-tro-khang/#respond Mon, 28 Jul 2025 04:29:20 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5957 Máy phân tích trở kháng
Thực hiện các phép đo trở kháng một cách tự tin với các máy phân tích trở kháng hàng đầu trong ngành, máy phân tích trở kháng mạng/phổ và máy phân tích vật liệu.

Điểm nổi bật

Chỉ có máy phân tích trở kháng Keysight mới mang lại độ chính xác vượt trội cho việc đánh giá linh kiện từ mmohm đến Mohm, từ 5 Hz đến 3 GHz. Hãy tận dụng chuyên môn đo trở kháng của Keysight vào phòng thí nghiệm của bạn và đạt được các đặc tính thực tế của linh kiện chất lượng cao.
Máy phân tích trở kháng E4990A (dải tần số từ 20 Hz đến 120 MHz) cung cấp độ chính xác cơ bản tốt nhất trong ngành là 0,045% (điển hình) trên một dải trở kháng rộng, với nguồn phân cực DC tích hợp 40 V.
Máy phân tích trở kháng E4991B (dải tần số từ 1 MHz đến 3 GHz) cung cấp độ chính xác cơ bản 0,65% trên một dải trở kháng rộng, với nguồn phân cực DC 40 V tích hợp (Tùy chọn 001). Các tùy chọn đo lường vật liệu cho phép phân tích đặc tính nhiệt độ từ -55 °C đến 150 °C (Tùy chọn 007) và chức năng đọc trực tiếp hằng số điện môi và độ từ thẩm (Tùy chọn 002).
Máy phân tích mạng dòng E5061B ENA với tùy chọn 3L5/005 hỗ trợ dải tần số rộng từ 5 Hz đến 3 GHz, với độ chính xác cơ bản là 2% (điển hình), nguồn phân cực DC 40 V tích hợp, khả năng phân tích mạng, phân tích trở kháng và phân tích độ khuếch đại/pha.

Thông số chính

  • Phương pháp đo: Auto‑balanced bridge hoặc RF‑IV

  • Độ chính xác cơ bản dao động ±0.045–0.65% tùy model

  • Dải tần số đo: ~20 Hz đến 3 GHz (có thể mở rộng)

  • Dải trở kháng: từ ~25 mΩ đến nhiều MΩ (accuracy <10%)

  • Đa tham số trả về: Z, Y, θ, R, X, G, B, L, C, D, Q…

Thông số chính các modules máy

Model Mô tả ngắn Tính năng chính
E4990A 20 Hz–120 MHz ±0.045% accuracy; DC bias tích hợp; đo nhiều tham số; phân tích mạch
E4991B 1 MHz–3 GHz ±0.65% accuracy; đo vật liệu & on‑wafer option; DC bias; RF‑IV method
]]>
https://mitas.vn/product/may-phan-tich-tro-khang/feed/ 0
Cảm biến công suất sóng dẫn https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-ong-dan-song/ https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-ong-dan-song/#respond Mon, 28 Jul 2025 04:24:32 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5952 Cảm biến công suất sóng dẫn
Đo công suất chính xác và đáng tin cậy ở sóng milimet

Điểm nổi bật

  • Phạm vi tần số 26 GHz tới 110 GHz, bao gồm R‑band, Q‑band, E‑band, W‑band

  • SWR rất tốt (~1.06), giảm uncertainty do mismatch

  • Cổng hiệu chuẩn tại 50 MHz, traceable tới NIST

  • Cảm biến diode công suất average, có tùy chọn EEPROM lưu calibration (ví dụ Option‑200)

  • Thực hiện các phép đo chính xác và đáng tin cậy trong dải tần số từ 26 đến 110 GHz với dòng cảm biến công suất ống dẫn sóng của Keysight.

  • Bao phủ các phổ tần R-band, Q-band, V-band, E-band và W-band, các cảm biến công suất ống dẫn sóng này cung cấp SWR tốt nhất, độ tin cậy cao và tổn thất thấp, đồng thời đi kèm với cổng hiệu chuẩn 50 MHz để giảm độ không chắc chắn khi đo.

Thông số chính

  • Công nghệ: diode sensing element

  • Đo mức công suất trung bình (average power)

  • Dải tần số: từ 26.5 GHz đến 110 GHz tùy model

  • Dải công suất: thường –70 dBm đến +20 dBm (một số model mở rộng –60 dBm đến +20 dBm với Option‑200)

Thông số chính các modules máy

Dòng máy (Model) Mô tả ngắn Tính năng chính
R8486D Waveguide sensor 26.5–40 GHz, –70 đến –20 dBm cảm biến diode average; SWR xuất sắc; 50 MHz calibration port; traceable NIST; tích hợp 30 dB attenuator. Tương thích EPM/EPM‑P/P‑series
Q8486D Waveguide sensor 33–50 GHz, –70 đến –20 dBm tương tự R8486D, mở rộng tần số tới 50 GHz; dynamic range ~50 dB; tích hợp attenuator 11708A
V8486A Waveguide sensor 50–75 GHz, –30 đến +20 dBm SWR cao, average power; dynamic ~50 dB; chính xác ±1 % ở –30‑+10 dBm; peak max ~40 W (pulse) với 200 mW avg
E8486A Waveguide sensor 60–90 GHz, –30 đến +20 dBm (Option 200 mở rộng xuống –60 dBm) tích hợp EEPROM calibration; dynamic wide; SWR tốt; peak power đến 200 mW avg, 1 W peak; flange WR‑12
W8486A Waveguide sensor 75–110 GHz, –30 đến +20 dBm đo average power với SWR tốt; peak ~40 W; flange UG‑387/U; dynamic ~50 dB; kết nối tới các power meter Keysight
N8486DD Waveguide sensor 110–170 GHz đo average power, hiệu chuẩn traceable, thông số cụ thể trong datasheet chung
N8486DG Waveguide sensor 140–220 GHz, –52 đến +5 dBm dynamic range mở rộng; phù hợp đo công suất mm‑wave cao; tích hợp EEPROM tùy chọn; detailed specs trong datasheet chung
]]>
https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-ong-dan-song/feed/ 0
Cảm biến công suất băng thông rộng dòng P https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-bang-thong-rong-dong-p/ https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-bang-thong-rong-dong-p/#respond Mon, 28 Jul 2025 04:20:43 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5949 Cảm biến công suất băng thông rộng dòng P
Cảm biến công suất băng thông rộng dòng P cung cấp chức năng hiệu chuẩn và đặt về 0 bên trong bằng cách tích hợp nguồn tham chiếu DC và mạch chuyển mạch vào cảm biến công suất.

Điểm nổi bật

Cảm biến công suất băng thông rộng Keysight P-Series được thiết kế để sử dụng với các đồng hồ đo công suất P-Series. Cảm biến N192XA là cảm biến đầu tiên cung cấp chức năng hiệu chuẩn và điểm không nội bộ bằng cách tích hợp nguồn tham chiếu DC và mạch chuyển mạch vào cảm biến công suất. Tính năng này loại bỏ việc kết nối nhiều lần với nguồn hiệu chuẩn bên ngoài, do đó giảm thiểu hao mòn đầu nối, thời gian kiểm tra và độ không chắc chắn của phép đo.
Về số 0 và hiệu chuẩn khi kết nối với DUT
Dải tần số 50 MHz đến 40 GHz
Dải động rộng, – 35 dBm đến +20 dBm

Thông số chính

  • Tần số: 50 MHz đến 18 GHz hoặc đến 40 GHz tùy model

  • Dải công suất đo: khoảng –35 đến +20 dBm

  • Giao diện phần cứng: đầu nối 2.4 mm cố định, cáp nối sensor dài từ 1.5 m đến 10 m tùy tuỳ chọn

Thông số chính các modules máy

Model Mô tả ngắn Tính năng chính
N1921A 50 MHz – 18 GHz –35…+20 dBm; internal zero/cal; video BW 30 MHz; đo peak/average/statistics; cable cố định, connector 2.4 mm
N1922A 50 MHz – 40 GHz như trên nhưng băng thông mở rộng đến 40 GHz; dải đo tương tự; đo đủ dạng tín hiệu cao cấp
N1923A Wideband, 50 MHz – 18 GHz (tùy cấu hình) tương đương N1921A
N1924A Wideband, 50 MHz – 40 GHz (tùy cấu hình) tương đương N1922A
]]>
https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-bang-thong-rong-dong-p/feed/ 0
Cảm biến công suất trung bình E9300 https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-trung-binh-e9300/ https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-trung-binh-e9300/#respond Mon, 28 Jul 2025 04:16:20 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5946 Cảm biến công suất trung bình E9300
Cảm biến công suất trung bình E9300 hoạt động với các đồng hồ đo công suất EPM, EPM-P và dòng P.

Điểm nổi bật

Hoạt động với các đồng hồ đo công suất EPM, EPM-P và P-series.
Cảm biến dải động rộng (tối đa 80 dB).
Đo công suất trung bình chính xác trên tất cả các định dạng điều chế.
Phạm vi tần số rộng từ 9 kHz đến 18 GHz (tùy chọn đặc biệt đến 24 GHz).
Các yếu tố hiệu chuẩn được lưu trữ trong EEPROM.
Tốc độ đo nhanh qua GPIB (lên đến 400 lần đọc mỗi giây với E4416A).
Thông số chính

Công nghệ: diode sensor với hai dải đo (high/low path).

Dải động: lên đến 80 dB.

Tương thích: chỉ hoạt động với power meter dòng EPM/EPM‑P/P‑series.

Thông số chính các modules máy

Dòng máy (Model) Mô tả ngắn Tính năng chính
E9300A Avg sensor 10 MHz–18 GHz, –60 to +20 dBm High‑low path; SWR thấp; Type‑N; Peak up to 2 W; EEPROM calibration
E9301A Avg sensor 10 MHz–6 GHz, –60 to +20 dBm Như E9300A, giới hạn tần số
E9304A Avg sensor 9 kHz–6 GHz, –60 to +20 dBm Tần số thấp hơn, dynamic 80 dB
E9300B Avg sensor 10 MHz–18 GHz, –30 to +44 dBm Công suất cao hơn; peak 500 W µs; dynamic ~74 dB
E9300H Avg sensor 10 MHz–18 GHz, –50 to +30 dBm Medium power range; peak ~100 W µs; dynamic 80 dB
E9301H Avg sensor 10 MHz–6 GHz, –50 to +30 dBm Như E9300H nhưng tần số ≤6 GHz
]]>
https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-trung-binh-e9300/feed/ 0
Cảm biến công suất CW dòng E https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-cw-dong-e/ https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-cw-dong-e/#respond Mon, 28 Jul 2025 04:12:35 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5941 Cảm biến công suất CW dòng E
Cảm biến công suất CW dòng E hoạt động với đồng hồ đo công suất dòng EPM, EPM-P và P.

Điểm nổi bật

Dòng cảm biến công suất E-Series có các yếu tố hiệu chuẩn được lưu trữ trong EEPROM và hoạt động trên dải tần số và động rộng.
Phạm vi tần số rộng từ 10 MHz đến 26,5 GHz (phụ thuộc vào cảm biến).
Cảm biến dải động rộng (-70 đến +20 dBm).
Đo công suất trung bình CW chính xác.
Hoạt động với các đồng hồ đo công suất EPM, EPM-P và P-series.
Các yếu tố hiệu chuẩn được lưu trữ trong EEPROM.

Thông số chính

Công nghệ: diode power sensor.

Dải công suất: -70 đến +20 dBm (100 pW–100 mW).

Độ rộng phổ: tuỳ cảm biến, từ 10 MHz đến 26.5 GHz

Thông số chính các modules máy

Dòng máy (Model) Mô tả ngắn Tính năng chính
E4412A CW power sensor, 10 MHz–18 GHz -70…+20 dBm; 90 dB dynamic range; ~400 read/s; EEPROM calibration; SWR tốt; tương thích EPM/EPM‑P/P-series
E4413A CW power sensor, 50 MHz–26.5 GHz -70…+20 dBm; 90 dB; ~400 read/s; EEPROM calibration; tần số cao hơn; traceable NIST; tương thích power meter Keysight
]]>
https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-cw-dong-e/feed/ 0
Cảm biến công suất đỉnh và trung bình Keysight E9320 https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-dinh-va-trung-binh-keysight-e9320/ https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-dinh-va-trung-binh-keysight-e9320/#respond Tue, 14 Jan 2025 09:17:37 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5437 Cảm biến công suất đỉnh và công suất trung bình Keysight E9320 hoạt động với máy đo công suất dòng EPM-P và dòng P.

E9320-cam-bien-cong-suat-dinh-va-trung-binh-keysight-mitas

Điểm nổi bật của Cảm biến công suất đỉnh và trung bình Keysight E9320

  • Hoạt động với máy đo công suất dòng EPM-P và dòng P
  • Băng thông video (điều chế) 300 kHz, 1,5 MHz và 5 MHz
  • Cung cấp phép đo công suất cực đại và trung bình
  • Các yếu tố hiệu chuẩn được lưu trữ trong EEPROM
  • Tốc độ đo nhanh qua GPIB (lên đến 1.000 lần đọc mỗi giây)
  • Hai dải tần số: 50 MHz đến 6 GHz và 50 MHz đến 18 GHz
  • Cảm biến dải động rộng

Các dòng máy Cảm biến công suất đỉnh và trung bình Keysight E9320

Cảm biến công suất đỉnh và trung bình E9322A, 50 MHz – 6 GHz, Băng thông 1.5MHz

  • Băng thông video 1,5 MHz, lý tưởng cho các ứng dụng Bluetooth® và cdmaOne
  • Tốc độ đo nhanh, lên đến 1000 phép đo đã hiệu chỉnh mỗi giây, thông qua GPIB
  • Dải động rộng
  • Các yếu tố hiệu chuẩn, độ tuyến tính, nhiệt độ và hiệu chỉnh băng thông được lưu trữ trong EEPROM
  • Đầu nối loại N chính xác theo tiêu chuẩn
  • Hoạt động với đồng hồ đo công suất EPM-P (E4416A/ 17A) và P-Series (N1911A/ 12A)

Cảm biến công suất đỉnh và trung bình E9321A, 50 MHz – 6 GHz, Băng thông 300kHz

  • Băng thông video 300 kHz, lý tưởng cho các ứng dụng GSM, EDGE và NADC
  • Tốc độ đo nhanh, lên đến 1000 phép đo đã hiệu chỉnh mỗi giây, thông qua GPIB
  • Dải động rộng
  • Các yếu tố hiệu chuẩn, độ tuyến tính, nhiệt độ và hiệu chỉnh băng thông được lưu trữ trong EEPROM
  • Đầu nối loại N chính xác theo tiêu chuẩn
  • Hoạt động với đồng hồ đo công suất EPM-P (E4416A/17A) và P-Series (N1911A/12A)

Cảm biến công suất đỉnh và trung bình E9325A, 50 MHz – 18 GHz, Băng thông 300kHz

  • Băng thông video 300 kHz, lý tưởng cho các ứng dụng GSM, EDGE và NADC
  • Tốc độ đo nhanh, lên đến 1000 phép đo đã hiệu chỉnh mỗi giây, thông qua GPIB
  • Dải động rộng
  • Các yếu tố hiệu chuẩn, độ tuyến tính, nhiệt độ và hiệu chỉnh băng thông được lưu trữ trong EEPROM
  • Đầu nối loại N chính xác theo tiêu chuẩn
  • Hoạt động với đồng hồ đo công suất EPM-P (E4416A/ 17A) và P-Series (N1911A/ 12A)

Cảm biến công suất đỉnh và trung bình E9326A, 50 MHz – 18 GHz, Băng thông 1.5MHz

  • Băng thông video 1,5 MHz, lý tưởng cho các ứng dụng Bluetooth® và cdmaOne
  • Tốc độ đo nhanh, lên đến 1000 phép đo đã hiệu chỉnh mỗi giây, thông qua GPIB
  • Dải động rộng
  • Các yếu tố hiệu chuẩn, độ tuyến tính, nhiệt độ và hiệu chỉnh băng thông được lưu trữ trong EEPROM
  • Đầu nối loại N chính xác theo tiêu chuẩn
  • Hoạt động với đồng hồ đo công suất EPM-P (E4416A/ 17A) và P-Series (N1911A/ 12A)

Cảm biến công suất đỉnh và trung bình E9323A, 50 MHz – 6 GHz, Băng thông 5MHz

  • Băng thông video 5 MHz, lý tưởng cho các ứng dụng W-CDMA và cdma2000
  • Tốc độ đo nhanh, lên đến 1000 phép đo đã hiệu chỉnh mỗi giây, thông qua GPIB
  • Dải động rộng
  • Các yếu tố hiệu chuẩn, độ tuyến tính, nhiệt độ và hiệu chỉnh băng thông được lưu trữ trong EEPROM
  • Đầu nối loại N chính xác theo tiêu chuẩn
  • Hoạt động với đồng hồ đo công suất EPM-P (E4416A/ 17A) và P-Series (N1911A/ 12A)

 

Công ty Cổ phần Công nghệ Mitas là đối tác và nhà phân phối chính thức của Keysight Technologies, Ansys, Spirent, Huntron. Liên lạc với Mitas để có các thiết bị, phần mềm đo kiểm, đo lường, và giải pháp tốt nhất với giá tối ưu. 

]]>
https://mitas.vn/product/cam-bien-cong-suat-dinh-va-trung-binh-keysight-e9320/feed/ 0
Cảm biến đo công suất Keysight Dòng 8480 https://mitas.vn/product/cam-bien-do-cong-suat-keysight-dong-8480/ https://mitas.vn/product/cam-bien-do-cong-suat-keysight-dong-8480/#respond Thu, 26 Dec 2024 09:36:57 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5389 Cảm biến đo công suất USB series U8480 là một trong những giải pháp tiết kiệm chi phí nhất trong danh mục cảm biến và đồng hồ đo công suất của Keysight. Cảm biến có hiệu suất rất cao với chi phí hợp lý đến mức mọi kỹ sư có thể để trong túi kit của họ. Các cảm biến này có tốc độ đo 900 giá trị/giây, độ tuyến tính công suất dưới 0,8%, mang lại độ chính xác và ổn định cao để đo công suất trung bình từ DC đến 120 GHz (phụ thuộc vào cảm biến) nhanh chóng và chất lượng.

cam-bien-cong-suat-8480-series-power-sensors-keysight-mitas

Điểm nổi bật của Cảm biến đo công suất Keysight Dòng 8480

  • Dải động 50 dB (tối đa) trên –70 đến +44 dBm
  • Dải tần số từ 100 kHz đến 110 GHz (phụ thuộc vào cảm biến)
  • Đo công suất trung bình chính xác
  • Phạm vi cảm biến công suất cặp nhiệt điện và diode
  • Tương thích với đồng hồ đo công suất EPM, EPM-P, P-series và E1416A
  • Tốc độ đo 900 giá trị/giây, độ tuyến tính công suất <0,8%.
  • Cảm biến công suất đầu tiên của Keysight có thể đo DC (phụ thuộc vào cảm biến).
  • Hỗ trợ đo công suất khi kết nối với các thiết bị (được chỉ định) của Keysight, có thể chuyển đổi giữa đo công suất và quay về chức năng ban đầu của thiết bị đo khi cần.
  • Tính năng đo độ không đảm bảo đo thời gian thực để đo chính xác hơn.
  • Chức năng sửa S-parameter và gamma để sửa lỗi.

Thông số chính và các dòng máy Cảm biến đo công suất Keysight Dòng 8480: 8483A, 8487D, 8481D Diode Power Sensor, N8481S, N8487S

Cảm biến công suất 8483A Power Sensor

  • Đo công suất trung bình trên dải tần số từ 100 kHz đến 2 GHz và dải công suất từ ​​-30 đến +20 dBm (dải động 50 dB).
  • Cảm biến công suất trở kháng đầu vào 75 ohm.
  • SWR tuyệt vời để giảm sự không chắc chắn về độ không khớp.
  • Đo công suất trung bình chính xác trong khoảng từ -30 đến +20 dBm.
  • Dải tần số từ 100 kHz đến 2 GHz.
  • Phần tử cảm biến công suất cặp nhiệt điện.

8487D Diode Power Sensor

  • Đo công suất trung bình trên dải tần số 50 MHz đến 50 GHz và dải công suất -70 đến -20 dBm (dải động 50 dB).
  • SWR tuyệt vời để giảm sự không chắc chắn về độ không khớp
  • Đo công suất trung bình chính xác trong khoảng từ -70 đến -20 dBm
  • Dải tần số từ 50 MHz đến 50 GHz
  • Phần tử cảm biến công suất diode

8481D Diode Power Sensor

  • Hoạt động với dòng EPM, dòng EPM-P, 70100A, E1416A và các máy đo công suất 43X đã ngừng sản xuất, từ -70 đến -20 dBm.
  • SWR tuyệt vời để giảm sự không chắc chắn về độ không khớp
  • Đo công suất trung bình chính xác trong khoảng từ -70 đến -20 dBm
  • Dải tần số từ 10 MHz đến 18 GHz
  • Phần tử cảm biến công suất diode

N8481S Balance Thermocouple Power Sensor, DC to 18 GHz

  • Cung cấp dải tần số hoạt động từ DC đến 18 GHz và dải công suất từ ​​-35 đến +20 dBm.
  • Dải tần số hoạt động DC đến 18 GHz
  • Dải đo công suất -35 đến +20 dBm
  • Phương pháp đo thay thế nhiệt điện RF sang DC
  • Độ lớn hệ số phản xạ nhỏ hơn 0,2 trên toàn dải tần số hoạt động ở trở kháng tham chiếu 50 Ohm
  • Dải điện trở DC từ 50 Ohm đến 2k Ohm
  • Là tiêu chuẩn truyền dẫn mới với tốc độ đo nhanh hơn, dải tần rộng hơn và dễ bảo trì

N8487S Balance Thermocouple Power Sensor, DC to 50 GHz

  • Cung cấp dải tần số hoạt động từ DC đến 50 GHz và dải công suất từ ​​-35 đến +20 dBm.
  • Dải tần số hoạt động DC đến 50 GHz
  • Dải đo công suất -35 đến +20 dBm
  • Phương pháp đo thay thế nhiệt điện RF sang DC
  • Độ lớn hệ số phản xạ nhỏ hơn 0,2 trên toàn dải tần số hoạt động ở trở kháng tham chiếu 50 Ohm
  • Dải điện trở DC từ 50 Ohm đến 2k Ohm
  • Là tiêu chuẩn truyền dẫn mới với tốc độ đo nhanh hơn, dải tần rộng hơn và dễ bảo trì

 

Công ty Cổ phần Công nghệ Mitas là đối tác và nhà phân phối chính thức của Keysight Technologies, Ansys, NSI-MI, Spirent, Huntron. Liên lạc với Mitas để có các thiết bị, phần mềm đo kiểm, đo lường, và giải pháp tốt nhất với giá tối ưu. 

]]>
https://mitas.vn/product/cam-bien-do-cong-suat-keysight-dong-8480/feed/ 0
Máy đo công suất dòng P-Series N1912A, N1911A https://mitas.vn/product/may-do-cong-suat-dong-p-series-n1912a-n1911a/ https://mitas.vn/product/may-do-cong-suat-dong-p-series-n1912a-n1911a/#respond Thu, 26 Dec 2024 08:27:00 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5386 Đo lường băng thông rộng (băng thông video 30 MHz) đỉnh, trung bình, tỷ lệ đỉnh/trung bình, công suất cực đại, công suất cực tiểu, thời gian tăng, thời gian giảm và thống kê (CCDF, PDF).

May-do-cong-suat-Power-Meter-P-series

Điểm nổi bật của Máy đo công suất dòng P-Series

  • Băng thông video 30 MHz với tốc độ lấy mẫu liên tục nhanh ở mức 100 Msamples mỗi giây
  • Về 0 và hiệu chuẩn khi kết nối với DUT
  • Dải tần từ 50 MHz đến 40 GHz
  • Kết nối USB, LAN và GPIB
  • Tương thích ngược với tất cả các cảm biến 8480, E-series và P-series (yêu cầu cáp N1917A cho mỗi cảm biến)

Máy đo công suất P-Series N1912A

Máy đo công suất kênh đôi Keysight N1912A P-Series cung cấp các phép đo công suất đỉnh, tỷ lệ đỉnh-trung bình, công suất trung bình, thời gian tăng, thời gian giảm và độ rộng xung.

  • Băng thông video 30 MHz
  • Ghi thời gian thực một lần ở tốc độ 100 Msamples/giây mỗi giây
  • Các phép đo chính: – đỉnh, trung bình, tỷ lệ đỉnh-trung bình, thời gian tăng, thời gian giảm và độ rộng xung
  • 22 định dạng được xác định trước: WiMAX, DME, HSDPA, v.v.
  • Một chế độ xem màn hình để phân tích phép đo xung: Tự động điều chỉnh tỷ lệ, Cổng tự động, Thời gian tăng/giảm, Chu kỳ nhiệm vụ, v.v.
  • Đặt về 0 và hiệu chuẩn bên trong khi kết nối với DUT
  • Thiết bị hiện đi kèm với Ứng dụng Phân tích và Kiểm soát Cảm biến/Đồng hồ đo công suất cơ bản BenchVue (BV0007B). Phần mềm BenchVue đơn giản hóa quy trình kết nối, kiểm soát thiết bị và tự động hóa các chuỗi thử nghiệm.

Máy đo công suất P-Series N1911A

Máy đo công suất kênh đơn Keysight N1911A P-Series cung cấp các phép đo đỉnh, tỷ lệ đỉnh-trung bình, công suất trung bình, thời gian tăng, thời gian giảm và độ rộng xung.

  • Băng thông video 30 MHz
  • Ghi thời gian thực một lần ở tốc độ 100 Msample/giây mỗi giây
  • Các phép đo chính: – đỉnh, trung bình, tỷ lệ đỉnh-trung bình, thời gian tăng, thời gian giảm và độ rộng xung
  • 22 định dạng được xác định trước: WiMAX, DME, HSDPA, v.v.
  • Một chế độ xem màn hình để phân tích phép đo xung: Tự động điều chỉnh tỷ lệ, Cổng tự động, Thời gian tăng/giảm, Chu kỳ nhiệm vụ, v.v.
  • Đặt về 0 và hiệu chuẩn bên trong khi kết nối với DUT
  • Thiết bị hiện đi kèm với Ứng dụng Phân tích và Kiểm soát Cảm biến/Đồng hồ đo công suất cơ bản BenchVue (BV0007B). Phần mềm BenchVue đơn giản hóa quy trình kết nối, kiểm soát thiết bị và tự động hóa các chuỗi thử nghiệm.

 

Công ty Cổ phần Công nghệ Mitas là đối tác và nhà phân phối chính thức của Keysight Technologies, Ansys, NSI-MI, Spirent, Huntron. Liên lạc với Mitas để có các thiết bị, phần mềm đo kiểm, đo lường, và giải pháp tốt nhất với giá tối ưu. 

]]>
https://mitas.vn/product/may-do-cong-suat-dong-p-series-n1912a-n1911a/feed/ 0
Đồng hồ vạn năng PXIe – Keysight M1412A Digital Multimeters https://mitas.vn/product/dong-ho-van-nang-pxie-keysight-m1412a-digital-multimeters/ https://mitas.vn/product/dong-ho-van-nang-pxie-keysight-m1412a-digital-multimeters/#respond Thu, 26 Dec 2024 01:58:07 +0000 https://mitas.vn/?post_type=product&p=5380 Keysight M1412A là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (DMM) dạng mô-đun PXIe 7,5 chữ số cung cấp nhiều khả năng đo lường với độ chính xác, độ phân giải và tốc độ cao.

M1412A-Keysight-Dong-ho-van-nang-Mitas-digital-multimeters

Tính năng của Đồng hồ vạn năng PXIe – Keysight M1412A Digital Multimeters

  • Nhận thêm thông tin chi tiết nhanh chóng bằng cách thu thập tín hiệu tốc độ cao và các xung động lên đến 2 triệu mẫu mỗi giây.
  • Duy trì độ chính xác của phép đo trong suốt ngày làm việc của bạn với chức năng tự động hiệu chuẩn tích hợp.
  • Phát triển phần mềm kiểm tra tự động với nhiều môi trường phần mềm như LabVIEW, C/C++ và C#. Phần mềm này được hỗ trợ đầy đủ với trình điều khiển phần mềm và ví dụ mã ứng dụng.
  • Đo các thiết bị công suất thấp với phạm vi dòng điện thấp là 1 μA và ở độ phân giải pA.
  • Tích hợp với các mô-đun kiểm tra khác trong khung máy PXIe hiệu suất cao và có kích thước nhỏ.
  • Trình diễn thiết lập và chức năng cơ bản nhanh chóng với Keysight PathWave BenchVue và phần mềm DMM bảng điều khiển phía trước mềm mà không cần lập trình nhiều.

Thông số chính của Đồng hồ vạn năng PXIe – Keysight M1412A Digital Multimeters

  • Số chữ số của Độ phân giải
    7,5 chữ số
  • Độ chính xác DCV cơ bản 1 năm 0,0021%
  • Tốc độ đọc tối đa 60.000 lần đọc/giây
  • Chức năng đo lường

DCV và ACV
DCI và ACI
Điện trở 2 và 4 dây
Tần số

Công ty Cổ phần Công nghệ Mitas là đối tác và nhà phân phối chính thức của Keysight Technologies, Ansys, NSI-MI, Spirent, Huntron. Liên lạc với Mitas để có các thiết bị, phần mềm đo kiểm, đo lường, và giải pháp tốt nhất với giá tối ưu. 

]]>
https://mitas.vn/product/dong-ho-van-nang-pxie-keysight-m1412a-digital-multimeters/feed/ 0