Mô-đun nguồn tự động điều chỉnh chính xác, hệ thống nguồn N6700

Điểm nổi bật
Thiết kế siêu nhỏ gọn: mainframe 1U chứa đến 4 module với tổng công suất 400 W–1200 W tùy loại mainframe.
Autoranging module: mở rộng dải điện áp‑dòng cho công suất tối đa ở nhiều mức, giảm số module cần sử dụng.
Built‑in đo điện áp và điện dòng, giao tiếp GPIB / USB / LAN, tuân chuẩn LXI Class C.
Bảo vệ OVP, OCP, over‑temperature, fault‑interlock nhanh trong ~10 µs.
Output sequencing, lập trình tốc độ và hỗ trợ trigger và đồng bộ giữa nhiều mainframe.
Thông số chính
Thông số chính các modules máy
Dòng máy | Mô tả ngắn | Tính năng chính |
---|---|---|
N6751A (50 W) | Autoranging 50 W, up to 50 V, 1.5 A | Autoranging, low noise, fast programming, 1-slot module |
N6752A (100 W) | Autoranging 100 W, 50 V, 3 A | Tương tự N6751A với công suất cao hơn |
N6753A (300 W) | Autoranging 300 W, 20 V, 50 A | Module cao công suất, chiếm 2 slot |
N6754A (300 W) | Autoranging 300 W, 60 V, 20 A | Tương tự N6753A, 2 slots |
N6755A (500 W) | Autoranging 500 W, 20 V, 50 A | Công suất lớn, chiếm 2 slot |
N6756A (500 W) | Autoranging 500 W, 60 V, 17 A | Version 60 V |
N6761A (50 W Precision) | Precision 50 W, 50 V, 1.5 A | Precision control & measurement, low noise |
N6762A (100 W Precision) | Precision 100 W, 50 V, 3 A | Như trên |
N6763A (300 W Precision) | Precision 300 W, 20 V, 50 A | Chiếm 2 slot |
N6764A (300 W Precision) | Precision 300 W, 60 V, 20 A | Chiếm 2 slot |
N6765A (500 W Precision) | Precision 500 W, 20 V, 50 A | Chiếm 2 slot |
N6766A (500 W Precision) | Precision 500 W, 60 V, 17 A | Chiếm 2 slot |
N6781A–A6A SMU modules | Source‑Measure Units | Autoranging + SMU tính năng (đa quadrant) |
N6783A application-specific | Modules ứng dụng chuyên biệt (battery, comms) | charge/discharge đặc thù |
N6791A–N6792A load modules | Electronic load 100/200 W | Modes: CC, CV, CR, CP; arb waveform; measurement & protection |