Máy tiện CNC Takang TNC-20A/AL và 30N/NL
Giá: Liên hệ
Còn hàng
Máy tiện CNC tốc độ cao (High Speed CNC Lathe Machining) là một trong những loại máy tiện cao tốc, máy có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 460mm, tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công.
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu tham khảo
- Nhận xét
Máy tiện CNC tốc độ cao (High Speed CNC Lathe Machining) là một trong những loại máy tiện cao tốc, máy có đường kính tiện qua băng lớn nhất là 460mm, tốc độ cao lên tới 4,000 vòng/phút giúp rút ngắn thời gian gia công nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và tính công nghệ trong gia công. Hiện nay MITAS là đại diện phân phối các sản phẩm máy tiện CNC tốc độ cao Đài Loan của hãng Takang: Máy tiện CNC TAKANG TNC35 Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-20A/20AL/30N Series, Máy tiện CNC TAKANG TNC-10/10A/15, Máy tiện CNC TAKANG TNC-40N/40NE Series, Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG TNC 20A/20AL/30N series.
Models | Thông Số | TNC-20A/ 20 AL | TNC-30N/ TNC-30NL |
Khả năng
làm việc |
Đường kính tiện qua băng | Ø 460 mm (18.1”) | Ø 640 mm (25.2”) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Ø 280 mm (11″) | Ø 430 mm (16.9”) | |
Khoảng chống tâm | 460 / 660 mm (18.1” / 26”) | 670 / 1150 mm (26.4” / 45.3”) |
|
Đường kính cắt | Ø 270 mm (10.6”) Direct / Ø 220 mm (8.7”) VDI |
Ø 480 mm (18.9”) Direct / Ø 440 mm (17.3”) VDI | |
Chấu kẹp thủy lực | Ø210 mm (8″) | Ø 254 mm (10″) | |
Đường kính thanh phôi | Ø 52 mm (2”) / OPT Ø 65 mm (2.6”) | Ø 75 mm (3”) | |
Kích thước bàn xe dao | 360 mm (14.2”) | 480 mm (18.9”) | |
Góc xiên bàn xe dao | 30 độ | 45 degree | |
Trục chính | Kiểu cổ trục chính | A2-6 | A2-8 |
Lỗ trục chính | Ø 62 mm (2.4”) / OPT Ø 75 mm (3”) | Ø 87 mm (3.4”) | |
Côn trục chính | 1/20 | 1 / 20 | |
Tốc độ trục chính | 40-4,000 vòng/phút | 32 ~ 3200 R.P.M | |
Động cơ trục chính | FANUC β18ip (9 / 11 kw) | FANUC αiIP 22 (11/15 kw) | |
Đường kính trục chính (OD) | Ø 100 mm (3.9”) | Ø 130 mm (5.1”) | |
Đài dao | Kiểu đài dao | Đài dao thủy lực / Đài dao servo(OPT) | Hydraulic turret / Servo turret (OPT) |
Đài dao (OD) (tool station & size (OD) | 8, 25 x 25 mm (1” x 1”) | 10 / 12 (OPT), 25 x 25 mm (1” x 1”) | |
Hành trình trục X | 150 mm (5.9”) | 255 mm (10”) | |
Hành trình trục Z | 400 / 640 mm (15.7” / 25.2”) | 610 / 1090 mm (24” / 42.9”) | |
Hành trình trục Y | +- 60 mm | ||
Chạy dao nhanh | X: 15 M / Min Z: 15 M / Min |
X: 18 M / Min Z: 18 M / Min |
|
Đường kính lỗ gá dao | Ø 32 mm (1.3”) | Ø 40 mm (1.6”) | |
Ụ động | Hành trình ụ động | 240 / 480 mm (9.4” / 18.9”) | 500 / 980 mm (20” / 38.6”) |
Hành trình ống (Quill travel) | 80 mm (3.1”) | 100 mm (3.9”) | |
Đường kính ống trên ụ | Ø 70 mm (2.8”) | Ø 110 mm (4.3”) / OPT Ø 160 mm (6.3”) | |
Dạng côn ống | MT4 | MT4 (OPT MT5) | |
Động Cơ | Công suất trục X | 1.8 kw | 3.0 kw |
Công suất trục Z | 1.8 kw | 3.0 kw | |
Công suất bơm làm mát | 0.37 kw | 0.37 kw | |
Động cơ thủy lực | 1.5 kw | 1.5 kw | |
Các thông
số khác |
Công suất yêu cầu | 22 KVA | 30 KVA |
Đường kính vít me trục X | Ø 32 mm (1.3”) | Ø 32 mm (1.3”) | |
Đường kính vít me trục Z | Ø 36 mm (1.4”) | Ø 40 mm (1.6”) | |
Kích thước máy | 3110 / 3350 x 2000 x 2050 mm (122.4” / 131.9 x 78.7” x 80.7”) |
4000 / 4550 x 2090 x 2250 mm (157.5” / 179.1 x 82.3” x 88.6”) |
|
Trọng lượng máy | 4.000 kg/ 4.600 kg | 5500 kg/ 6500 kg |