Máy phay CNC băng bi Agma A-600
Giá: Liên hệ
Còn hàng
Thân máy phay CNC A-600 được cấu tạo từ gang Meechanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lớn. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau.
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu tham khảo
- Nhận xét
Thân máy phay CNC A-600 (model cũ EA-600) được cấu tạo từ gang Meechanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút. 3 trục chuyển động cấu tạo bởi hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng với độ chính xác cao. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau
Tính năng kỹ thuật nổi bật:
- Thân máy cứng vững, hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng chính xác cao
Máy phay CNC cao tốc A-600 của Agma Đài Lon có thân máy được cấu tạo từ gang Meehanite với độ cứng vững cao, tốc độ trục chính truyền động trực tiếp lên tới 10,000/12,000/15,000 vòng/phút. 3 trục chuyển động cấu tạo bởi hệ thống vít me bi, ray dẫn hướng với độ chính xác cao. Các phụ kiện tùy chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu gia công phay, chế độ cắt khác nhau.
- Đồng bộ thông qua thiết kế châu Âu và Nhật Bản
Sử dụng ray dẫn hướng bi trụ Đài Loan do PMI sản xuất với độ chính xác cao (tùy chọn). Sử dụng các động cơ truyền động và khớp nối độ cứng cao cho ba trục
- Trục vít me với độ chính xác và độ tin cậy cao
Ray dẫn hướng chuyển động bằng bi cầu hoặc bi trụ(tùy chọn) với độ chính xác cao và vít me bi sử dụng bi cầu cao cấp với 2 đai ốc định vị. Do độ cứng cao, tiếng ồn thấp, và ma sát cực thấp đã giúp máy gia công đạt được tốc độ cao một cách nhanh chóng, giảm thiểu tiếng ồn và vận hành ổn định.
Thông số kỹ thuật:
Unit | Model: A-600 | ||
TRỤC CHÍNH | Kiểu trục chính | NO.40 | |
Kiểu truyền động | Trực tiếp | ||
Tốc độ trục chính | vòng/phút | 10,000 | |
Đường kính trục chính | mm | 70 | |
BÀN MÁY | Kích thước bàn | mm | 730 x 430 |
Rãnh T | mm | 18 x 3 x 100 | |
Tải trọng bàn máy | kg | 300 | |
HÀNH TRÌNH VÀ TỐC ĐỘ CẮT | Trục X | mm | 600 |
Trục Y | mm | 410 | |
Trục Z | mm | 460 | |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn | mm | 150 ~ 610 | |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt cột | mm | 494 | |
Chạy dao nhanh (X/Y/Z) | mm/phút | X,Y,Z: 48,000 | |
Tốc độ cắt | mm/phút | X,Y,Z: 1 ~ 10,000 | |
ATC (HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG) | Kiểu chuôi côn | BT-40 | |
Kiểu vít rút chuôi côn (khóa chuôi côn) | MAS P40T-1(45º) | ||
Ổ dao | cái | 24 | |
Đường kính dao lớn nhất | mm | Ø60 | |
Chiều dài dao lớn nhất | mm | 250 | |
Khối lượng dao lớn nhất | kg | 7 | |
Kiểu thay dao tự động | Tay – Máy | ||
Tốc độ thay dao (T-T/C-C) | giây | 1.4 / 2.5 | |
ĐỘNG CƠ | Trục chính (CONT./30 min.) | Kw | 5.5/7.5 |
Trục X/Y/Z | Kw | 3/3/3 | |
HP | 1 | ||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Chiều cao máy | mm | 2560 |
Kích thước rộng x dài | mm | 1,900 x 2,560 | |
Trọng lượng | kg | 4,000 | |
Bộ điều khiển | 0iMF 8.4″ |