Máy phân tích trở kháng
Điểm nổi bật
Thông số chính
-
Phương pháp đo: Auto‑balanced bridge hoặc RF‑IV
-
Độ chính xác cơ bản dao động ±0.045–0.65% tùy model
-
Dải tần số đo: ~20 Hz đến 3 GHz (có thể mở rộng)
-
Dải trở kháng: từ ~25 mΩ đến nhiều MΩ (accuracy <10%)
-
Đa tham số trả về: Z, Y, θ, R, X, G, B, L, C, D, Q…
Thông số chính các modules máy
Model | Mô tả ngắn | Tính năng chính |
---|---|---|
E4990A | 20 Hz–120 MHz | ±0.045% accuracy; DC bias tích hợp; đo nhiều tham số; phân tích mạch |
E4991B | 1 MHz–3 GHz | ±0.65% accuracy; đo vật liệu & on‑wafer option; DC bias; RF‑IV method |