Máy phân tích sóng RF và cầm tay FieldFox

Điểm nổi bật
Thông số chính
-
Tần số hoạt động: từ ~3 kHz cho tới 50 hoặc 54 GHz (đến 32/44/50 GHz cho các model cao cấp)
-
Bandwidth real‑time SA: lên đến 120 MHz (model B‑series)
-
Dynamic range đo VNA: đến ~115 dB
-
Trọng lượng: ~3.0–3.4 kg (6.6–7.4 lb) tùy model
-
Giao tiếp: LAN, USB, pin lithium, màn hình cảm ứng (tùy model)
Thông số chính các modules máy
Dòng máy (Model) | Mô tả ngắn | Tính năng chính |
---|---|---|
N9912C | RF analyzer đến 10 GHz | Handheld CAT + SA + VNA tùy add-on; real‑time BW đến 40 MHz; dynamic >104 dB; lightweight ~3.4 kg; GPS/GNSS; QuickCal |
N9914B | RF analyzer đến 6.5 GHz | Base CAT model; hỗ trợ SA/VNA tuỳ license; ±0.5 dB SA; QuickCal; ~3 kg (~6.6 lb) |
N9917A | Microwave analyzer đến 18 GHz | CAT + SA + VNA optional; real‑time BW ~10 MHz; đo S‑parameters, OTA LTE/5G; ±0.35 dB accuracy; QuickCal; ~3 kg |
N9918A | Microwave analyzer đến 26.5 GHz | CAT/VNA base: 30 kHz đến 26.5 GHz; SA tới 26.5 GHz; lightweight 6.6 lb; phần mềm mở rộng; QuickCal |
N9952A | Microwave analyzer đến 50 GHz | CAT/VNA/SA tuỳ cấu hình; up to 50 GHz; real‑time BW đến 120 MHz; GNSS; rugged handheld |
N9953B | Analyzer lên đến 54 GHz | Software-defined; chức năng mở rộng; real‑time BW 120 MHz; dynamic 115 dB; VNA/SA/CAT; GNSS định vị |