Cảm biến công suất sóng dẫn

Điểm nổi bật
-
Phạm vi tần số 26 GHz tới 110 GHz, bao gồm R‑band, Q‑band, E‑band, W‑band
-
SWR rất tốt (~1.06), giảm uncertainty do mismatch
-
Cổng hiệu chuẩn tại 50 MHz, traceable tới NIST
-
Cảm biến diode công suất average, có tùy chọn EEPROM lưu calibration (ví dụ Option‑200)
-
Thực hiện các phép đo chính xác và đáng tin cậy trong dải tần số từ 26 đến 110 GHz với dòng cảm biến công suất ống dẫn sóng của Keysight.
-
Bao phủ các phổ tần R-band, Q-band, V-band, E-band và W-band, các cảm biến công suất ống dẫn sóng này cung cấp SWR tốt nhất, độ tin cậy cao và tổn thất thấp, đồng thời đi kèm với cổng hiệu chuẩn 50 MHz để giảm độ không chắc chắn khi đo.
Thông số chính
-
Công nghệ: diode sensing element
-
Đo mức công suất trung bình (average power)
-
Dải tần số: từ 26.5 GHz đến 110 GHz tùy model
-
Dải công suất: thường –70 dBm đến +20 dBm (một số model mở rộng –60 dBm đến +20 dBm với Option‑200)
Thông số chính các modules máy
Dòng máy (Model) | Mô tả ngắn | Tính năng chính |
---|---|---|
R8486D | Waveguide sensor 26.5–40 GHz, –70 đến –20 dBm | cảm biến diode average; SWR xuất sắc; 50 MHz calibration port; traceable NIST; tích hợp 30 dB attenuator. Tương thích EPM/EPM‑P/P‑series |
Q8486D | Waveguide sensor 33–50 GHz, –70 đến –20 dBm | tương tự R8486D, mở rộng tần số tới 50 GHz; dynamic range ~50 dB; tích hợp attenuator 11708A |
V8486A | Waveguide sensor 50–75 GHz, –30 đến +20 dBm | SWR cao, average power; dynamic ~50 dB; chính xác ±1 % ở –30‑+10 dBm; peak max ~40 W (pulse) với 200 mW avg |
E8486A | Waveguide sensor 60–90 GHz, –30 đến +20 dBm (Option 200 mở rộng xuống –60 dBm) | tích hợp EEPROM calibration; dynamic wide; SWR tốt; peak power đến 200 mW avg, 1 W peak; flange WR‑12 |
W8486A | Waveguide sensor 75–110 GHz, –30 đến +20 dBm | đo average power với SWR tốt; peak ~40 W; flange UG‑387/U; dynamic ~50 dB; kết nối tới các power meter Keysight |
N8486DD | Waveguide sensor 110–170 GHz | đo average power, hiệu chuẩn traceable, thông số cụ thể trong datasheet chung |
N8486DG | Waveguide sensor 140–220 GHz, –52 đến +5 dBm | dynamic range mở rộng; phù hợp đo công suất mm‑wave cao; tích hợp EEPROM tùy chọn; detailed specs trong datasheet chung |