Băng thử nghiệm động cơ điện tốc độ cao – Băng thử mô-men xoắn cho động cơ điện
Băng thử nghiệm động cơ điện (EV Motor Test Bench) là công cụ không thể thiếu trong quá trình phát triển và kiểm định các hệ thống truyền động điện hiện đại. Mặc dù thời gian phát triển hệ truyền động điện đang ngày càng được rút ngắn, việc đánh giá chính xác các loại động cơ điện như động cơ đồng bộ kích thích ngoài (EESM), động cơ không đồng bộ (ASM), và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM) vẫn đòi hỏi hệ thống kiểm thử hiệu suất cao, linh hoạt và có khả năng tùy chỉnh sâu.
Tính năng nổi bật của Băng thử nghiệm động cơ điện DynoEquip
-
Kiểm tra toàn diện: Bao gồm hiệu suất, độ ồn – rung – độ xóc (NVH), khả năng tương thích điện từ (EMC), và độ bền (durability).
-
Phần mềm tích hợp sẵn: Giao diện thân thiện, hỗ trợ đo đạc – phân tích nhanh, kiểm thử tự động, hỗ trợ kỹ sư R&D tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Tùy chỉnh linh hoạt: Thay đổi các tham số công suất, mô-men xoắn, tốc độ và quán tính theo yêu cầu ứng dụng.
-
Thử nghiệm trong môi trường khắc nghiệt: Hỗ trợ tích hợp buồng nhiệt độ – độ ẩm (climatic chamber), cấp nguồn DC công suất lớn và làm mát vòng kín.
Thông số chính của Băng thử nghiệm động cơ điện DynoEquip
*Tất cả thông số đều điều chỉnh được theo yêu cầu của khách hàng
1. PM Dynamometer – Băng thử động cơ nam châm vĩnh cửu
Mẫu | Công suất định mức (kW) | Mô-men xoắn định mức (Nm) | Tốc độ tối đa (rpm) | Quán tính (kgm²) |
PMT1 | 165 | 82 | 35,000 | 0.009 |
PMT2 | 450 | 600 | 25,000 | 0.055 |
PMT3 | 450 | 500 | 25,000 | 0.055 |
PMT4 | 400 | 600 | 21,000 | 0.06 |
PMT5 | 300 | 500 | 21,000 | 0.06 |
PMT6 | 350 | 800 | 20,000 | 0.095 |
PMT7 | 500 | 1,000 | 16,000 | 0.095 |
2. ASM Dynamometer – Băng thử động cơ không đồng bộ
Model | Công suất định mức (kW) | Mô-men xoắn (Nm) | Tốc độ tối đa (rpm) | Quán tính (kgm²) |
AMT1 | 260 | 500 | 17,000 | 0.37 |
AMT2 | 400 | 750 | 16,000 | 0.29 |
AMT3 | 470 | 940 | 15,000 | 0.53 |
AMT4 | 300 | 600 | 15,000 | 0.44 |
AMT5 | 500 | 1,200 | 14,000 | 0.56 |
AMT6 | 600 | 6,000 | 6,000 | 6.6 |
3. SMT – Băng thử động cơ nhỏ, tốc độ cao
Model | Công suất định mức (kW) | Mô-men xoắn (Nm) | Tốc độ tối đa (rpm) |
SMT1 | 10 | 1.5 | 100,000 |
SMT2 | 16.5 | 6 | 65,000 |
SMT3 | 32 | 10.2 | 50,000 |
SMT4 | 30 | 30 | 30,000 |
SMT5 | 56 | 36 | 25,000 |
Lợi ích của việc sử dụng băng thử DynoEquip
-
Phù hợp cho cả động cơ điện thuần (EV) và động cơ plug-in hybrid (PHEV).
-
Hệ thống mô-đun, mở rộng dễ dàng, tương thích với các tiêu chuẩn đo lường mới nhất.
-
Thiết kế tối ưu giúp giảm chi phí kiểm thử và tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
-
Hỗ trợ khách hàng từ khâu tích hợp, vận hành đến bảo trì sau bán hàng.